rhinoplasty

(noun)

phẫu thuật mũi


(Y khoa) Rhinoplasty là một phẫu thuật thẩm mỹ nhằm chỉnh sửa hình dạng và kích thước của mũi để cải thiện vẻ ngoài hoặc chức năng hô hấp của người bệnh.
 
nose job (phẫu thuật mũi).
Rhinoplasty can enhance facial harmony and improve self-esteem (Phẫu thuật mũi có thể cải thiện sự hài hòa của khuôn mặt và nâng cao sự tự tin.).

 

Đánh giá từ vựng
Đánh Giá Trung Bình
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Chia sẻ nhận xét về từ vựng

Gửi nhận xét của bạn
rhinoplasty
(0 nhận xét)

phẫu thuật mũi.