(noun)
phẫu thuật mũi
★ (Y khoa) Rhinoplasty là một phẫu thuật thẩm mỹ nhằm chỉnh sửa hình dạng và kích thước của mũi để cải thiện vẻ ngoài hoặc chức năng hô hấp của người bệnh.
• nose job (phẫu thuật mũi).
• Rhinoplasty can enhance facial harmony and improve self-esteem (Phẫu thuật mũi có thể cải thiện sự hài hòa của khuôn mặt và nâng cao sự tự tin.).
Chia sẻ nhận xét về từ vựng